Bằng Chứng Thép 3 Trọn Bộ

Bằng Chứng Thép 3 Trọn Bộ

Mùa lúa chín ở thung lũng Phong Nậm, Cao Bằng. Ảnh: Cao Kỳ Nhân

Mùa lúa chín ở thung lũng Phong Nậm, Cao Bằng. Ảnh: Cao Kỳ Nhân

Vận đơn vận chuyển bằng đường hàng không – Airway Bill

Vận đơn hàng không (Airway Bill – AWB) là chứng từ không thể thiếu trong lĩnh vực vận tải hàng không, đóng vai trò như một hợp đồng giữa người gửi hàng và hãng hàng không.

AWB chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm loại hàng, số lượng, trọng lượng, cùng với thông tin về người gửi, người nhận, điểm xuất phát và điểm đến. Ngoài ra, AWB cũng ghi rõ các điều khoản và điều kiện vận chuyển, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển.

Sau khi người gửi hàng giao hàng cho hãng vận chuyển và hoàn tất thủ tục Hải Quan xuất khẩu, hãng hàng không sẽ phát hành vận đơn hàng không. Đây là bằng chứng pháp lý cho việc tiếp nhận hàng hóa, đồng thời là tài liệu hướng dẫn và theo dõi lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển từ điểm gửi đến điểm đích cuối cùng.

Vận đơn hàng không bao gồm 2 loại:

Vận đơn hàng không không chỉ là một tài liệu hành chính mà còn là “xương sống” của toàn bộ quy trình vận chuyển hàng không, đảm bảo tính an toàn, chính xác và hiệu quả trong mọi khía cạnh của logistics quốc tế.

Hóa đơn thương mại – Commercial Invoice

Bộ chứng từ nhập khẩu bằng đường hàng không thì không thể thiếu hóa đơn thương mại (Commercial Invoice). Chứng từ quan trọng do người bán phát hành cho người mua, thể hiện giá trị và chi tiết của lô hàng.

Commercial Invoice là cơ sở để tính thuế và thực hiện các thủ tục Hải Quan. Hóa đơn thương mại cần được cung cấp cho đơn vị vận chuyển để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi và đúng quy định.

Các thông tin quan trọng cần có trong Commercial Invoice:

Hóa đơn thương mại phải thể hiện rõ điều kiện thương mại được áp dụng, ví dụ như FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, and Freight), CFR (Cost and Freight)…

Đây là những quy tắc quan trọng giúp xác định trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Hóa đơn cần ghi rõ phương thức thanh toán đã được thỏa thuận giữa hai bên, chẳng hạn như T/T (Telegraphic Transfer), L/C (Letter of Credit), D/P (Documents Against Payment)…

Phương thức thanh toán này là yếu tố quan trọng quyết định thời điểm và cách thức mà người mua sẽ thực hiện thanh toán cho người bán.

Lệnh giao hàng – Delivery Order

Bộ chứng từ nhập khẩu bằng đường hàng không phải có để đưa hàng về kho chính là lệnh giao hàng (Delivery Order – DO). DO do hãng vận chuyển phát hành, cho phép người nhận hàng lấy lô hàng từ cảng hoặc kho lưu trữ. DO chứa các thông tin như số container, chi tiết hàng hóa, và nơi nhận hàng.

Đây là tài liệu cần thiết để người nhận hàng hoàn tất các thủ tục Hải Quan, sắp xếp vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa. DO thường được phát hành sau khi người nhận hàng đã hoàn tất thanh toán các chi phí liên quan như cước phí vận chuyển và phí lưu kho.

Trên đây là 5 bộ chứng từ nhập khẩu bằng đường hàng không BẮT BUỘC PHẢI CÓ để hàng hóa lưu thông suôn sẻ nhanh chóng, an toàn. Mison Trans hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp quý khách có một cái nhìn tổng quát hơn về các loại chứng từ trong nhập khẩu hàng quốc tế.

Thông báo hàng đến – Arrival notice

Thông báo hàng đến (Arrival Notice) là một chứng từ được phát hành bởi hãng vận chuyển, thông báo cho người nhận hàng rằng lô hàng đã đến cảng hoặc sân bay đích. Arrival notice được gửi trước từ 1-2 ngày hàng đến.

Chứng từ này chứa các thông tin quan trọng như chi tiết về lô hàng, số container, cảng đích, thời gian dự kiến hàng đến và hướng dẫn các thủ tục cần thiết để nhận hàng. Arrival Notice giúp người nhận chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình thông quan, xếp dỡ, và vận chuyển hàng hóa đến địa điểm cuối cùng.

Phương thức vận chuyển hàng hóa

Hóa đơn cũng cần nêu rõ phương thức vận chuyển hàng hóa được áp dụng, bao gồm các chi tiết cụ thể như số tàu, số chuyến, cảng khởi hành (POL – Port of Loading), cảng đích (POD – Port of Discharge) trong trường hợp vận chuyển đường biển.

Đối với vận chuyển đường hàng không hoặc các phương thức khác, hóa đơn sẽ ghi chi tiết tương ứng, đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đúng theo thỏa thuận giữa các bên.

Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List) là bộ chứng từ nhập khẩu bằng đường hàng không rất quan trọng được lập sau khi hoàn tất quá trình đóng gói. Packing list có vai trò thiết yếu trong việc kiểm kê và quản lý hàng hóa.

Đây là tài liệu mà các bên liên quan, bao gồm Hải Quan, sẽ sử dụng để đối chiếu và đánh giá xem hàng hóa thực tế có phù hợp với khai báo hay không.

Packing List cung cấp thông tin chi tiết về cách hàng hóa được sắp xếp (đóng kiện, hay pallet, thùng…), khối lượng “khô” (net weight), khối lượng tổng (gross weight), trọng lượng, thể tích, và nhiều yếu tố khác, giúp quá trình xuất nhập khẩu diễn ra trôi chảy và hiệu quả.