Chi Phí Thẩm Định Tiếng Anh Là Gì

Chi Phí Thẩm Định Tiếng Anh Là Gì

Cùng phân biệt norm và standard nha!

Cùng phân biệt norm và standard nha!

Các cụm từ với ý nghĩa chi phí bán hàng trong tiếng anh:

Là tất cả chi phí được phát sinh từ việc bán sản phẩm của một công ty hay trong quá trình cung cấp các dịch vụ.

Loại từ: danh từ có thể đếm được.

Một số từ, cụm từ liên quan đến chi phí bán hàng:

Employees cost: chi phí nhân viên.

Material, packing cost: chi phí vật liệu, bao bì.

Tool cost: chi phí dụng cụ, đồ dùng.

Fixed assets depreciation: chi phí khấu hao tài sản cố định.

Warranty cost: chi phí bảo hành.

Outside purchasing services cost: chi phí dịch vụ mua ngoài.

Other cost: chi phí bằng tiền khác.

Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về chi phí bán hàng trong tiếng anh!!!

tổng chi phí trong Tiếng Anh là gì?

tổng chi phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng chi phí sang Tiếng Anh.

Khi soạn thảo các văn bản hay trong các cuộc hội thảo hoặc các sách báo về vấn đề kinh tế. Chúng ta thường bắt gặp rất nhiều từ, cụm từ mang ý nghĩa chuyên ngành.

Hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chi phí bán hàng trong tiếng Anh nhé!!!

Cấu trúc và các cách sử dụng trong tiếng anh:

[TỪ ĐƯỢC LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

Trong câu “sales expense” làm chủ ngữ trong câu.

Trong câu “selling expenses” làm chủ ngữ trong câu.

[TỪ ĐƯỢC LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]

Trong câu “selling/sales expense” làm tân ngữ trong câu.

[TỪ KẾT HỢP VỚI TÍNH TỪ TẠO RA CỤM DANH TỪ MỚI]

[TỪ KẾT HỢP VỚI DANH TỪ TẠO RA CỤM DANH TỪ MỚI]

Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế

Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành Kinh tế

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng", ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến ngành Kinh tế. Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực này. Độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng trong công việc của mình.

Các loại hình công ty kinh doanh

Trên đây là một số từ vựng mở rộng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế

Bài viết ngày hôm nay đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể nắm được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới với đa dạng chủ đề luôn được cập nhật liên tục trên Studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!

Chi Phí Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

Trong bất cứ một bảng kế hoạch, hợp đồng của dự án nào cũng xuất hiện "chi phí dự phòng". Đây là một thuật ngữ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực Kinh tế - Tài Chính. Kinh phí dự phòng ở đây được hiểu là khoản chi phí dự trù cho các trường hợp phát sinh có thể xảy ra khi tiến hành các dự án.

Định nghĩa Tiếng Anh: Contingency cost, is an amount of money that is included to cover potential events that are not specifically accounted for in a cost estimate. The purpose is to compensate for the uncertainty inherent in cost and time estimates, as well as unpredictable risk exposure. (Chi phí dự phòng, là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn mà không được tính toán cụ thể trong một ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian, cũng như rủi ro không thể đoán trước).

Trong Tiếng Anh,  "chi phí dự phòng" thường được sử dụng bằng cụm từ “contingency cost”