Hình Ảnh Tự Học Tiếng Anh

Hình Ảnh Tự Học Tiếng Anh

Wir verwenden Cookies und Daten, um

Wir verwenden Cookies und Daten, um

/ Sử dụng hình ảnh thúc đẩy tư duy sáng tạo và phát triển ngôn ngữ

Hình ảnh không chỉ giúp trẻ học từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp trẻ phát triển tư duy sáng tạo và phát triển ngôn ngữ.

Khi sử dụng hình ảnh, có thể khuyến khích trẻ suy nghĩ và sáng tạo bằng cách yêu cầu trẻ thực hiện các hoạt động sau:

Những hoạt động này sẽ giúp trẻ phát triển khả năng tư duy sáng tạo và phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.

/ Tạo sự kết hợp giữa hình ảnh và lời nói

Hình ảnh và lời nói là hai yếu tố quan trọng cần kết hợp hài hòa trong phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh. Hình ảnh giúp thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ hiểu được ý nghĩa của từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp. Lời nói giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách lâu dài.

Khi kết hợp hình ảnh và lời nói, cần chú ý những điều sau:

Ví dụ 8: Dạy trẻ về các loại đồ chơi

Chuẩn bị: Hình ảnh của các loại đồ chơi, một trò chơi về các loại đồ chơi

Ví dụ, có thể chơi trò chơi “I spy” hoặc trò chơi “Simon says”.

/ Sử dụng hoạt động tương tác với hình ảnh

Hoạt động tương tác với hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Khi sử dụng hoạt động tương tác với hình ảnh, có thể yêu cầu trẻ thực hiện các hoạt động sau:

Ví dụ, khi dạy trẻ về từ vựng “animal”, có thể sử dụng hình ảnh của các loài động vật khác nhau. Sau đó, có thể yêu cầu trẻ mô tả các loài động vật đó, đặt câu hỏi về chúng hoặc tạo câu về chúng.

/ Xây dựng câu chuyện xung quanh hình ảnh

Câu chuyện là một cách tuyệt vời để trẻ em học từ vựng và ngữ pháp mới. Khi trẻ nghe hoặc đọc một câu chuyện, chúng sẽ có thể liên kết từ vựng và ngữ pháp với những gì chúng đã biết.

Khi xây dựng câu chuyện xung quanh hình ảnh, cần chú ý những điều sau:

Xem thêm: Dạy trẻ học Tiếng Anh bằng truyện tranh, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn

Ví dụ 5: Dạy trẻ về các bộ phận cơ thể

Chuẩn bị: Hình ảnh của các bộ phận cơ thể, một trò chơi về các bộ phận cơ thể

Ví dụ 1: Dạy trẻ từ vựng về các loài động vật

Chuẩn bị: Hình ảnh của các loài động vật khác nhau, một câu chuyện về các loài động vật

Ví dụ 10: Dạy trẻ về các hoạt động ngoại khóa

Chuẩn bị: Hình ảnh của các hoạt động ngoại khóa, một bài hát về các hoạt động ngoại khóa

Cha mẹ hãy đăng ký cho bé tham gia lớp học tiếng Anh cho trẻ để trải nghiệm ngay nhé.

Word of the day: Từ vựng mỗi ngày

HƯỚNG DẪN HỌC: >> Bước 1: Mỗi ngày học 5 từ vựng, hãy chăm chỉ lên nào! Mỗi ngày 1 chút, sau 7 ngày thì "trình" tiếng Anh sẽ là 7 chút rồi đó ^_^ >> Bước 2: LƯU về tường để nhắc nhở mình học mỗi ngày.

1. negotiation  /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n)     cuộc đàm phán

Ex: They were conducting secret negotiations.     Họ đã bí mật đàm phán cùng nhau.

2. challenge     /ˈtʃælɪndʒ/ (n)     thách thức

Ex: The greatest challenge now is unemployment.     Thách thức lớn nhất hiện nay là tình trạng thất nghiệp.

3. content     /kənˈtent/    (a)     hài lòng

Ex: He had to be content with third place.     Anh ta buộc phải tự hài lòng với vị trí thứ ba của mình.

4. rapidly     /ˈræpɪdli/ (adv)     nhanh chóng

Ex: Crime figures are rising rapidly.     Tỉ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng.

5. define     /dɪˈfaɪn/    (v)     giải thích

Ex: This scientific term is difficult to define.     Thuật ngữ khoa học này rất khó giải thích.

6. Basis     /ˈbeɪsɪs/ (n)     căn bản, nền tảng

Ex:     The basis of a good marriage is trust.     Lòng tin là nền tảng của hôn nhân hạnh phúc.

7. random     /ˈrændəm/ (a)     ngẫu nhiên

Ex: The information is processed in a random order.     Thông tin được xử lý theo trình tự ngẫu nhiên.

8. mobilize     /ˈməʊbəlaɪz/ (v)     huy động

Ex: The unions mobilized thousands of workers.     Công đoàn đã huy động được hàng nghìn công nhân.

9. Grateful /ˈɡreɪtfl/ (a) biết ơn

Ex: We should be grateful the ladies in our lives. Hãy biết ơn những người phụ nữ có mặt trong cuộc đời của mỗi chúng ta.

10. feature     /ˈfiːtʃə(r)/ (n)     đặc điểm

Ex: Teamwork is a key feature of the training programme.     Làm việc nhóm là một điểm chính của chương trình huấn luyện.

11. Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận diện

Ex: She was able to identify her attacker.  Cô ấy có thể nhận diện được kẻ tấn công.

12. reasonably     /ˈriːznəbli/ (adv)     hợp lý, vừa phải

Ex: The apartments are reasonably priced.     Loại căn hộ này có giá khá hợp lý.

13. erode /ɪˈrəʊd/ (v)     xói mòn

Ex: The rocks have eroded away over time.     Ngọn núi đá đã bị xói mòn theo thời gian.

14. highlight     /ˈhaɪlaɪt/ (v)     nhấn mạnh

Ex: The report highlighted the importance of exercise.     Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.

15. effective     /ɪˈfektɪv/ (a)     hiệu quả

Ex: Aspirin is a simple but highly effective treatment.     Aspirin là cách chữa bệnh đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.

16. Academic     /ˌækəˈdemɪk/ (a)     (thuộc)  học thuật

Ex: She had very few academic qualifications.     Cô ấy có rất ít những bằng cấp liên quan đến học thuật.

17. ghostwritten     /ˈɡəʊstraɪt/ (v)     viết thuê, viết hộ

Ex:  Her memoirs were ghostwritten.     Loạt hồi ký của bà ta đều thuê người khác viết.

18. headhunt     /ˈhedhʌnt/ (v)     săn đầu người, tuyển dụng

Ex  I was headhunted by a marketing agency.     Tôi được một công ty quảng cáo tuyển dụng

Tổng kết: Mọi người hãy chăm chỉ học nhé, VOCA sẽ update thêm các từ vựng mới vào từng ngày vào bài viết. Đừng quên truy cập thường xuyên vào bài viết hoặc chia sẻ, lưu lại bài viết này để học cả nhà nhé!

Mems nào từ vựng còn yếu thì đừng ngại tham gia học thử miễn phí bộ từ 3000 Smart Words (3000 từ vựng Thông Dụng Nhất trong Giao tiếp) tại đây nha mems: https://www.voca.vn/3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung

Chúc các Mems học tốt! VOCA - Learn English By Heart

Hi, thank you so much for using TODAI EASY ENGLISH NEWS, we will try to improve the app, keep supporting us and please share the app with your friends!

Ví dụ 3: Dạy trẻ về các màu sắc

Chuẩn bị: Hình ảnh của các vật thể có màu sắc khác nhau, một bài hát về các màu sắc

Chuẩn bị: Hình ảnh của các con số từ 1 đến 10, một bài hát về các con số

/ Lời khuyên khi sử dụng phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh

Phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh là một phương pháp hiệu quả, nhưng để áp dụng phương pháp này hiệu quả nhất, cần lưu ý những lời khuyên sau:

Tham khảo ngay phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ từ Kids&Us nhé.

/ Cách áp dụng phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh

Phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh là một phương pháp hiệu quả được nhiều phụ huynh và giáo viên áp dụng. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc trẻ em học hỏi tốt nhất thông qua hình ảnh và âm thanh.

Hình ảnh là một công cụ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và kích thích trí tưởng tượng của trẻ em. Do đó, việc lựa chọn hình ảnh phù hợp là rất quan trọng. Hình ảnh nên được lựa chọn sao cho phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận thức của trẻ. Hình ảnh nên sáng tạo, hấp dẫn và liên quan đến từ vựng hoặc chủ đề đang được học. Hình ảnh cũng nên rõ ràng và dễ hiểu, để trẻ có thể dễ dàng nhận biết và hiểu được ý nghĩa của nó.

Ví dụ 7: Dạy trẻ về các loại thực phẩm

Chuẩn bị: Hình ảnh của các loại thực phẩm, một bài hát về các loại thực phẩm

Ví dụ 9: Dạy trẻ về các thành viên trong gia đình

Chuẩn bị: Hình ảnh của các thành viên trong gia đình, một câu chuyện về các thành viên trong gia đình

Ví dụ 6: Dạy trẻ về các hoạt động hàng ngày

Chuẩn bị: Hình ảnh của các hoạt động hàng ngày, một câu chuyện về các hoạt động hàng ngày

Ví dụ 2: Dạy trẻ cấu trúc ngữ pháp “What is this?”

Chuẩn bị: Hình ảnh của các đồ vật khác nhau