Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Hình ảnh không chỉ giúp trẻ học từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp trẻ phát triển tư duy sáng tạo và phát triển ngôn ngữ.
Khi sử dụng hình ảnh, có thể khuyến khích trẻ suy nghĩ và sáng tạo bằng cách yêu cầu trẻ thực hiện các hoạt động sau:
Những hoạt động này sẽ giúp trẻ phát triển khả năng tư duy sáng tạo và phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.
Hình ảnh và lời nói là hai yếu tố quan trọng cần kết hợp hài hòa trong phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh. Hình ảnh giúp thu hút sự chú ý của trẻ và giúp trẻ hiểu được ý nghĩa của từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp. Lời nói giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách lâu dài.
Khi kết hợp hình ảnh và lời nói, cần chú ý những điều sau:
Chuẩn bị: Hình ảnh của các loại đồ chơi, một trò chơi về các loại đồ chơi
Ví dụ, có thể chơi trò chơi “I spy” hoặc trò chơi “Simon says”.
Hoạt động tương tác với hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Khi sử dụng hoạt động tương tác với hình ảnh, có thể yêu cầu trẻ thực hiện các hoạt động sau:
Ví dụ, khi dạy trẻ về từ vựng “animal”, có thể sử dụng hình ảnh của các loài động vật khác nhau. Sau đó, có thể yêu cầu trẻ mô tả các loài động vật đó, đặt câu hỏi về chúng hoặc tạo câu về chúng.
Câu chuyện là một cách tuyệt vời để trẻ em học từ vựng và ngữ pháp mới. Khi trẻ nghe hoặc đọc một câu chuyện, chúng sẽ có thể liên kết từ vựng và ngữ pháp với những gì chúng đã biết.
Khi xây dựng câu chuyện xung quanh hình ảnh, cần chú ý những điều sau:
Xem thêm: Dạy trẻ học Tiếng Anh bằng truyện tranh, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Chuẩn bị: Hình ảnh của các bộ phận cơ thể, một trò chơi về các bộ phận cơ thể
Chuẩn bị: Hình ảnh của các loài động vật khác nhau, một câu chuyện về các loài động vật
Chuẩn bị: Hình ảnh của các hoạt động ngoại khóa, một bài hát về các hoạt động ngoại khóa
Cha mẹ hãy đăng ký cho bé tham gia lớp học tiếng Anh cho trẻ để trải nghiệm ngay nhé.
Word of the day: Từ vựng mỗi ngày
HƯỚNG DẪN HỌC: >> Bước 1: Mỗi ngày học 5 từ vựng, hãy chăm chỉ lên nào! Mỗi ngày 1 chút, sau 7 ngày thì "trình" tiếng Anh sẽ là 7 chút rồi đó ^_^ >> Bước 2: LƯU về tường để nhắc nhở mình học mỗi ngày.
1. negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) cuộc đàm phán
Ex: They were conducting secret negotiations. Họ đã bí mật đàm phán cùng nhau.
2. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thách thức
Ex: The greatest challenge now is unemployment. Thách thức lớn nhất hiện nay là tình trạng thất nghiệp.
3. content /kənˈtent/ (a) hài lòng
Ex: He had to be content with third place. Anh ta buộc phải tự hài lòng với vị trí thứ ba của mình.
4. rapidly /ˈræpɪdli/ (adv) nhanh chóng
Ex: Crime figures are rising rapidly. Tỉ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng.
5. define /dɪˈfaɪn/ (v) giải thích
Ex: This scientific term is difficult to define. Thuật ngữ khoa học này rất khó giải thích.
6. Basis /ˈbeɪsɪs/ (n) căn bản, nền tảng
Ex: The basis of a good marriage is trust. Lòng tin là nền tảng của hôn nhân hạnh phúc.
7. random /ˈrændəm/ (a) ngẫu nhiên
Ex: The information is processed in a random order. Thông tin được xử lý theo trình tự ngẫu nhiên.
8. mobilize /ˈməʊbəlaɪz/ (v) huy động
Ex: The unions mobilized thousands of workers. Công đoàn đã huy động được hàng nghìn công nhân.
9. Grateful /ˈɡreɪtfl/ (a) biết ơn
Ex: We should be grateful the ladies in our lives. Hãy biết ơn những người phụ nữ có mặt trong cuộc đời của mỗi chúng ta.
10. feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n) đặc điểm
Ex: Teamwork is a key feature of the training programme. Làm việc nhóm là một điểm chính của chương trình huấn luyện.
11. Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận diện
Ex: She was able to identify her attacker. Cô ấy có thể nhận diện được kẻ tấn công.
12. reasonably /ˈriːznəbli/ (adv) hợp lý, vừa phải
Ex: The apartments are reasonably priced. Loại căn hộ này có giá khá hợp lý.
13. erode /ɪˈrəʊd/ (v) xói mòn
Ex: The rocks have eroded away over time. Ngọn núi đá đã bị xói mòn theo thời gian.
14. highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v) nhấn mạnh
Ex: The report highlighted the importance of exercise. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.
15. effective /ɪˈfektɪv/ (a) hiệu quả
Ex: Aspirin is a simple but highly effective treatment. Aspirin là cách chữa bệnh đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.
16. Academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) (thuộc) học thuật
Ex: She had very few academic qualifications. Cô ấy có rất ít những bằng cấp liên quan đến học thuật.
17. ghostwritten /ˈɡəʊstraɪt/ (v) viết thuê, viết hộ
Ex: Her memoirs were ghostwritten. Loạt hồi ký của bà ta đều thuê người khác viết.
18. headhunt /ˈhedhʌnt/ (v) săn đầu người, tuyển dụng
Ex I was headhunted by a marketing agency. Tôi được một công ty quảng cáo tuyển dụng
Tổng kết: Mọi người hãy chăm chỉ học nhé, VOCA sẽ update thêm các từ vựng mới vào từng ngày vào bài viết. Đừng quên truy cập thường xuyên vào bài viết hoặc chia sẻ, lưu lại bài viết này để học cả nhà nhé!
Mems nào từ vựng còn yếu thì đừng ngại tham gia học thử miễn phí bộ từ 3000 Smart Words (3000 từ vựng Thông Dụng Nhất trong Giao tiếp) tại đây nha mems: https://www.voca.vn/3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung
Chúc các Mems học tốt! VOCA - Learn English By Heart
Hi, thank you so much for using TODAI EASY ENGLISH NEWS, we will try to improve the app, keep supporting us and please share the app with your friends!
Chuẩn bị: Hình ảnh của các vật thể có màu sắc khác nhau, một bài hát về các màu sắc
Chuẩn bị: Hình ảnh của các con số từ 1 đến 10, một bài hát về các con số
Phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh là một phương pháp hiệu quả, nhưng để áp dụng phương pháp này hiệu quả nhất, cần lưu ý những lời khuyên sau:
Tham khảo ngay phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ từ Kids&Us nhé.
Phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh là một phương pháp hiệu quả được nhiều phụ huynh và giáo viên áp dụng. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc trẻ em học hỏi tốt nhất thông qua hình ảnh và âm thanh.
Hình ảnh là một công cụ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và kích thích trí tưởng tượng của trẻ em. Do đó, việc lựa chọn hình ảnh phù hợp là rất quan trọng. Hình ảnh nên được lựa chọn sao cho phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận thức của trẻ. Hình ảnh nên sáng tạo, hấp dẫn và liên quan đến từ vựng hoặc chủ đề đang được học. Hình ảnh cũng nên rõ ràng và dễ hiểu, để trẻ có thể dễ dàng nhận biết và hiểu được ý nghĩa của nó.
Chuẩn bị: Hình ảnh của các loại thực phẩm, một bài hát về các loại thực phẩm
Chuẩn bị: Hình ảnh của các thành viên trong gia đình, một câu chuyện về các thành viên trong gia đình
Chuẩn bị: Hình ảnh của các hoạt động hàng ngày, một câu chuyện về các hoạt động hàng ngày
Chuẩn bị: Hình ảnh của các đồ vật khác nhau