Từ Vựng Trong Ngành Du Lịch Tiếng Hàn Về

Từ Vựng Trong Ngành Du Lịch Tiếng Hàn Về

Ngành du lịch trong tiếng Hàn là 관광업 /gwangwangop/. Là bao gồm nhiều nhóm ngành bộ phận làm việc trong các tổ chức du lịch, công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng.

Ngành du lịch trong tiếng Hàn là 관광업 /gwangwangop/. Là bao gồm nhiều nhóm ngành bộ phận làm việc trong các tổ chức du lịch, công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng.

Từ vựng về trang phục trong tiếng Hàn

5.내복: quần áo lót, quần áo mặc trong

7.운동복.체육복: quần áo mặc khi vận động, thể dục

12.티셔츠: áo shirts ngắn tay hình chữ T

20.원피스: áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới

21.드레스: một loại áo one-piece bó eo

22.투피스: một bộ bao gồm áo trên và váy dưới

24.한복: Trang phục truyền thống của Hàn quốc

28.팬츠: áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi

29.언더워어(underwear): quần lót nam

48.슬리프: dép đi trong nhà (slipper)

Những động từ này được gắn sau danh từ, các động từ tuy có nghĩa giống nhau đề là đeo, mang nhưng được người Hàn sử dụng khác nhau với từng phụ kiện khác nhau vì vậy bạn hãy chú ý học và phân biệt thật kỹ nhé!

Ở Du học Hàn Quốc Monday ngoài các lớp dạy về tiếng Hàn, chúng mình còn có lớp tiếng Hàn du học và Xuất khẩu lao động Hàn Quốc. Đừng ngần ngại inbox hay comment cho Monday biết khóa học mà bạn yêu thích. Và cũng đừng quên tìm hiểu thêm lộ trình du học Hàn Quốc.

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng